| Giá cả: | USD 2,000-2,500 Per ton |
| standard packaging: | Lần đầu tiên được bọc bằng phim, sau đó với bọc bong bóng, và cuối cùng được đóng gói trong một khun |
| Delivery period: | Trong 20-30 ngày. |
| Supply Capacity: | 100.000 tấn mỗi năm. |
| Parameter | Value |
|---|---|
| Profile Thickness | 2.5mm/3.0 mm |
| Zinc Coating | 200–240 g/㎡ |
| Section Tolerance | ±0.3–0.5 mm |
| Surface Finish | R≤0.3 mm (external edges) |
| Tensile Strength | 18.3 kN per connection |
| Yield Strength | 280 MPa |
| Giá cả: | USD 2,000-2,500 Per ton |
| standard packaging: | Lần đầu tiên được bọc bằng phim, sau đó với bọc bong bóng, và cuối cùng được đóng gói trong một khun |
| Delivery period: | Trong 20-30 ngày. |
| Supply Capacity: | 100.000 tấn mỗi năm. |
| Parameter | Value |
|---|---|
| Profile Thickness | 2.5mm/3.0 mm |
| Zinc Coating | 200–240 g/㎡ |
| Section Tolerance | ±0.3–0.5 mm |
| Surface Finish | R≤0.3 mm (external edges) |
| Tensile Strength | 18.3 kN per connection |
| Yield Strength | 280 MPa |